Liên
từ là một từ loại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đúng như tên gọi, liên
từ có chức năng liên kết các cụm từ, các đoạn văn và các câu. Mặc dù phổ biến
nhưng rất nhiều người học lại gặp vấn đề với cách dùng liên từ trong tiếng Anh.
Bài viết này sẽ trình bày đầy đủ và cụ thể các loại liên từ và cách dùng liên
từ trong tiếng Anh.
1. Liên
từ là gì?
Liên từ (từ nối) là từ dùng để nối các từ, các nhóm từ,
các cụm từ hay các câu lại với nhau.
2. Các
loại liên từ
Dựa vào mục đích
sử dụng, liên từ được phân thành 3 loại: liên từ kết hợp, tương liên từ và liên từ
phụ thuộc.
3. Cách
dùng liên từ trong tiếng Anh
a – Liên từ kết hợp
Vai trò: Dùng để nối các từ, nhóm từ, cụm từ cùng
loại, nối các mệnh đề ngang hàng nhau.
Những liên từ kết hợp được dùng phổ biến gồm:
and, (Và)
or, (Hoặc)
but, (Nhưng)
for,
yet.
E.g.
+ Owen is a
friendly and energetic
teacher. (Owen là một giáo viên thân
thiện và tràn đầy năng lượng.)
+ I use my
smartphone if I need to check my email or order a taxi. (Chúng
tôi sử dụng chiếc điện thoại thông minh của tôi để kiểm tra email và gọi taxi.)
+ Lucy has a
beautiful but lazy cat. (Lucy có một
con mèo đẹp nhưng lười biếng.)
+ His phone number is so easy to remember for it contains lots
of 9s. (Số điện thoại của anh ấy rất dễ
nhớ vì nó chứa nhiều số 9.)
+ It rained
heavily yesterday, yet we still went to school. (Trời mưa to ngày hôm qua, nhưng chúng tôi vẫn đi học.)
Lưu
ý
Cách dùng liên từ: Khi nói về cách dùng
liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề, nhớ thêm dấu phẩy đằng trước liên
từ!
b – Tương liên từ
Vai trò: Tương liên từ được tạo thành bởi sự kết
hợp giữa liên từ và các từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có
chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.
Những tương liên từ được dùng phổ biến bao gồm:
both… and… (vừa…
vừa…),
not only… but also…
(không những… mà còn…),
either… or… (hoặc…
hoặc…),
neither… nor… (không…
cũng không…),
whether… or… (liệu…
hay…), …
E.g.
+ She often buys
herself both new clothes and new shoes. (Cô
ấy thường mua cho bản thân cả quần áo mới cả giày mới.)
+ President
Emmanuel Macron is not only handsome but also caring. (Tổng thống Emmanuel Macron không những điển trai mà còn ân cần.)
+ I like neither pork nor beef. (Tôi không thích ăn thịt lợn và thịt bò.)
+ We can either go to the movies today or go to the park.
(Chúng ta có thể hoặc là đi xem phim hôm
nay hoặc là đi công viên.)
+ He is
considering whether to sleep more or get up. (Nó đang cân nhắc ngủ thêm hay dậy.)
c – Liên từ phụ thuộc
Vai trò: Liên từ phụ thuộc – dùng để nối nhóm từ
hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong câu.
Những liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến là:
As: bởi vì/ khi,
After: sau khi
Although: mặc dù, dù
Before: trước khi
Because: vì, bởi vì
Providing/ provided
that: miễn là
As soon as: ngay khi
As: bởi vì/ khi: Liên
từ “as” mang 2 nghĩa: “bởi vì” (= because) và “khi” (= when).
E.g.
+ Nana’s clothes
are all pink as that color really suits her. (Quần áo của Nana tất cả đều màu hồng vì màu hồng thật sự hợp với cô
ấy.)
+ Gold declined more than 1 percent and hit its lowest
in a month on Friday as the U.S. dollar strengthened. (Giá vàng giảm hơn 1% và chạm mức thấp nhất trong một tháng trong phiên
thứ 6 giữa bối cảnh đồng USD mạnh lên.)
After: sau khi - “After”
là một liên từ được sử dụng rất thường xuyên trong hội thoại hằng ngày của
chúng ta với nghĩa “sau khi”.
E.g.
+ Michelle goes
for a run every morning after she wakes up. (Michelle
chạy bộ mỗi buổi sáng sau khi cô ấy thức dậy.)
Although: mặc dù,
dù
E.g.
+ You need to do
this by yourself, although your father is ready to help. (Con cần tự làm điều
này mặc dù bố con sẵn sàng giúp đỡ.)
Before: trước khi
- Đối lập với “after” đã đề cập bên trên là liên từ “before” mang nghĩa “trước
khi”.
E.g.
+ Before he goes
to work, he always prepares breakfast for his family. (Trước khi anh ấy đi làm, anh ấy luôn chuẩn bị bữa sáng cho gia đình
của anh ấy.)
Because: vì, bởi
vì
E.g.
+ You need to
practice your listening skills because, as they say, “practice makes perfect”. (Bạn cần luyện tập kỹ năng nghe bởi vì, như
người ta thường nói, “có công mài sắt, có ngày nên kim”.)
If: nếu
E.g.
+ If you don’t
mind, I will sit here. (Nếu anh không
phiền, tôi sẽ ngồi đây.)
Providing/
provided that: miễn là
E.g.
+ You can stay
here, provided that your parents allow you. (Bạn
có thể ở đây, miễn là bố mẹ bạn cho phép.)
As soon as: ngay khi
E.g.
+ I will call you
as soon as I can. (Tôi sẽ gọi cho bạn
ngay khi tôi có thể.)
3 – Phân biệt cách dùng liên từ trong
tiếng Anh và một số giới từ có cùng nghĩa
Liên từ
|
Giới từ
|
Because
|
Because of
|
While
|
During
|
Although
|
Despite
|
Sự khác biệt cơ bản giữa cách
dùng của giới từ và cách dùng liên từ trong tiếng Anh là:
Liên từ + một mệnh đề, trong
khi đó giới từ + một danh từ hoặc ngữ danh từ.
E.g.
+ They
were upset because of the delayed concert. (Họ đã tức giận bởi việc buổi hòa
nhạc bị hoãn.)
+ They
were upset because the concert was delayed. (Họ đã tức giận bởi vì buổi hòa
nhạc bị hoãn.)
+ We
stayed indoors during the rain. (Chúng tôi ở trong nhà suốt lúc mưa.)
+ We
stayed indoors while it rained. (Chúng tôi ở trong nhà trong khi trời mưa.)
+ Despite
the rain, we went to school. (Mặc dù cơn mưa, chúng tôi đã đến trường.)
+ Although
it rained, we went to school. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã đến trường.)
Liên quan
#BNB #BSC #claim #airdrop #bnb #cake #smartchain #airdropclaim #airdropclaimtoken #airdropclaimtamil #airdropclaimsinhala #airdropclaimcheck #airdropclaimfree #booyahappairdropclaim #1inchairdropclaim #coinmarketcapairdropclaim #freefireairdrop #claimairdroptokens #claimairdropfree #claimairdrops #claimairdroptrustwallet #claimairdropspa #claimairdropmetamask #claimairdropbsc#claimairdropbinance; #chung khoan; # mo tai khoan chung khoan; # mo tai khoan chung khoan online; # giao dich chung khoan; # chung khoan MBS; #MBS; #Đào coin; #đào coin bằng điện thoại;#BTC;#Bitcoin;#Tiền điện tử; # Tiền ảo
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment