👉Tham gia Kênh Telegram theo dõi kèo kiếm COIN => Bấm vào đây
👉Tự đăng ký tài khoản chứng khoán miễn phí online - Bấm vào đây để đăng ký
Trong tổng số khoảng 21.000 học sinh tốt nghiệp THCS, Hải Phòng dành 15931 suất vào THPT chuyên và công lập. Số còn lại sẽ học tại trường THPT tư thục hoặc TTGDTX, trường nghề.
TT
|
Mã NV
|
Tên nguyện vọng
|
Chỉ tiêu
|
NV1
|
NV2
|
NV3
|
NV4
|
NV5
|
NV6
|
NV7
|
Tổng NV1-NV7
|
Số lượng thi chuyên
|
Số lượng dự thi tại trường
|
1
|
01
|
THPT An Dương
|
585
|
800
|
252
|
31
|
51
|
18
|
15
|
9
|
1176
|
48
|
842
|
2
|
02
|
THPT An Lão
|
450
|
534
|
664
|
5
|
5
|
5
|
1
|
1214
|
4
|
538
| |
3
|
03
|
THPT Bạch Đằng
|
450
|
520
|
382
|
1
|
3
|
906
|
2
|
522
| |||
4
|
04
|
THPT Cát Bà
|
174
|
176
|
51
|
1
|
228
|
176
| |||||
5
|
05
|
THPT Cát Hải
|
140
|
132
|
147
|
1
|
1
|
281
|
132
| ||||
6
|
06
|
THPT Cộng Hiền
|
315
|
368
|
633
|
3
|
2
|
2
|
2
|
1010
|
368
| ||
7
|
07
|
THPT Đồ Sơn
|
360
|
369
|
136
|
4
|
8
|
1
|
2
|
520
|
6
|
375
| |
8
|
08
|
THPT Đồng Hòa
|
360
|
511
|
520
|
17
|
48
|
24
|
21
|
9
|
1150
|
2
|
513
|
9
|
09
|
THPT Hải An
|
450
|
530
|
206
|
48
|
120
|
96
|
58
|
40
|
1098
|
38
|
566
|
10
|
10
|
THPT Hồng Bàng
|
405
|
440
|
126
|
40
|
66
|
34
|
17
|
18
|
741
|
65
|
495
|
11
|
11
|
THPT Hùng Thắng
|
315
|
398
|
194
|
1
|
593
|
398
| |||||
12
|
12
|
THPT Kiến An
|
495
|
529
|
64
|
15
|
16
|
7
|
6
|
3
|
640
|
48
|
576
|
13
|
13
|
THPT Kiến Thụy
|
450
|
486
|
84
|
1
|
4
|
2
|
2
|
579
|
1
|
487
| |
14
|
14
|
THPT Lê Chân
|
315
|
620
|
423
|
37
|
100
|
60
|
65
|
38
|
1343
|
16
|
635
|
15
|
15
|
THPT Lê Hồng Phong
|
360
|
532
|
200
|
62
|
85
|
50
|
42
|
29
|
1000
|
68
|
594
|
16
|
16
|
THPT Lê ích Mộc
|
450
|
508
|
1028
|
2
|
2
|
2
|
4
|
1
|
1547
|
508
| |
17
|
17
|
THPT Lê Quý Đôn
|
495
|
513
|
55
|
133
|
45
|
38
|
37
|
2
|
823
|
309
|
808
|
18
|
18
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
450
|
450
|
135
|
7
|
10
|
6
|
2
|
1
|
611
|
8
|
457
|
19
|
19
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
495
|
645
|
666
|
33
|
107
|
47
|
49
|
49
|
1596
|
6
|
651
|
20
|
20
|
THPT Ngô Quyền
|
540
|
359
|
117
|
235
|
128
|
96
|
56
|
1
|
992
|
680
|
983
|
21
|
21
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
450
|
428
|
36
|
3
|
1
|
468
|
428
| ||||
22
|
22
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
360
|
393
|
519
|
1
|
1
|
1
|
915
|
393
| |||
23
|
23
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
315
|
343
|
1053
|
1
|
1
|
1398
|
343
| ||||
24
|
24
|
THPT Nguyễn Trãi
|
585
|
821
|
412
|
10
|
18
|
17
|
12
|
2
|
1292
|
6
|
826
|
25
|
25
|
THPT Nhữ Văn Lan
|
315
|
350
|
996
|
2
|
1348
|
350
| |||||
26
|
26
|
THPT Nội trú Đồ Sơn
|
135
|
99
|
815
|
7
|
9
|
5
|
3
|
2
|
940
|
99
| |
27
|
27
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
450
|
478
|
12
|
4
|
2
|
1
|
497
|
7
|
483
| ||
28
|
28
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
180
|
285
|
475
|
5
|
2
|
2
|
1
|
770
|
1
|
286
| |
29
|
29
|
THPT Quang Trung
|
405
|
415
|
92
|
2
|
1
|
2
|
512
|
6
|
421
| ||
30
|
30
|
THPT Quốc Tuấn
|
360
|
455
|
752
|
3
|
1210
|
455
| |||||
31
|
31
|
THPT Thái Phiên
|
540
|
320
|
93
|
132
|
81
|
52
|
34
|
712
|
430
|
711
| |
32
|
32
|
THPT Thụy Hương
|
360
|
509
|
668
|
6
|
4
|
2
|
1189
|
509
| |||
33
|
33
|
THPT Thủy Sơn
|
367
|
426
|
1590
|
9
|
10
|
5
|
2
|
2
|
2044
|
426
| |
34
|
34
|
THPT Tiên Lãng
|
450
|
463
|
37
|
1
|
1
|
502
|
2
|
465
| |||
35
|
35
|
THPT Tô Hiệu
|
360
|
410
|
293
|
1
|
2
|
706
|
410
| ||||
36
|
36
|
THPT Toàn Thắng
|
315
|
334
|
799
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1140
|
1
|
335
|
37
|
37
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
360
|
383
|
494
|
10
|
11
|
8
|
2
|
908
|
1
|
384
| |
38
|
38
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
495
|
343
|
37
|
56
|
20
|
12
|
6
|
474
|
142
|
467
| |
39
|
39
|
THPT Vĩnh Bảo
|
450
|
479
|
22
|
1
|
6
|
1
|
1
|
1
|
511
|
1
|
480
|
40
|
71
|
Toán chuyên (Trần Phú)
|
35
|
253
|
47
|
23
|
13
|
4
|
1
|
341
|
431
| ||
41
|
72
|
Vật lý chuyên (Trần Phú)
|
35
|
91
|
11
|
7
|
4
|
1
|
114
|
119
| |||
42
|
73
|
Hóa học chuyên (Trần Phú)
|
35
|
153
|
18
|
5
|
1
|
1
|
178
|
183
| |||
43
|
74
|
Sinh học chuyên (Trần Phú)
|
35
|
106
|
18
|
3
|
5
|
1
|
133
|
138
| |||
44
|
75
|
Tin chuyên (Trần Phú)
|
35
|
43
|
193
|
51
|
22
|
10
|
1
|
320
| |||
45
|
76
|
Không chuyên TN (Trần Phú)
|
90
|
48
|
331
|
216
|
105
|
36
|
7
|
743
| |||
46
|
77
|
Ngữ văn chuyên (Trần Phú)
|
35
|
271
|
65
|
53
|
17
|
12
|
2
|
2
|
422
|
466
| |
47
|
78
|
Lịch sử chuyên (Trần Phú)
|
35
|
52
|
21
|
6
|
6
|
2
|
1
|
88
|
89
| ||
48
|
79
|
Địa lý chuyên (Trần Phú)
|
35
|
76
|
22
|
20
|
9
|
1
|
1
|
129
|
130
| ||
49
|
80
|
Không chuyên XH (Trần Phú)
|
45
|
35
|
270
|
123
|
76
|
53
|
14
|
7
|
578
| ||
50
|
81
|
Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)
|
70
|
467
|
85
|
90
|
37
|
17
|
3
|
3
|
702
|
867
| |
51
|
82
|
Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)
|
35
|
18
|
53
|
64
|
144
|
125
|
64
|
17
|
485
| ||
52
|
83
|
Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)
|
35
|
17
|
82
|
203
|
125
|
68
|
27
|
18
|
540
| ||
53
|
84
|
Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)
|
35
|
37
|
254
|
101
|
105
|
66
|
28
|
9
|
600
| ||
54
|
85
|
Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)
|
35
|
74
|
1
|
2
|
1
|
78
|
78
| ||||
Tổng
|
15931
|
18895
|
16749
|
1881
|
1647
|
995
|
599
|
269
|
41035
|
1898
|
18895
|
↪Tham gia kênh telegram chuyên nhận kèo kiếm tiền miễn phí
I.Đào coin - Tiền điện tử miễn phí
II. Đăng ký tài khoản - nhận coin, tiền điện tử (Nhận coin sàn)
↪Đăng ký tài khoản - nhận coin sàn miễn phí - giữ chặt để bán
III. Sàn giao dịch Coin
↪Link đăng ký sàn Coinsavi vừa đào coin sàn vừa giao dịch 320 loại coin
↪Link đăng ký sàn BINANCE - Sàn giao dịch tiền điện tử số 1 thế giới
↪Link đăng ký sàn MEXC (MXC)- Sàn giao dịch tiền điện tử list nhiều coin mới
↪Link đăng ký sàn OKX - Ví web3
↪Link đăng ký sàn HUOBI - Sàn giao dịch coin hàng đầu thé giới
↪Link đăng ký sàn VNDC- Sàn giao dịch tiền điện tử Việt Nam
↪Link đăng ký sàn ATTLAS- Sàn giao dịch tiền điện tử Việt Nam
↪Link đăng ký sàn Bybit- Sàn giao dịch tiền điện tử mới nhiều ưu đãi
↪Link đăng ký sàn Gate - Sàn giao dịch tiền điện tử list nhiều coin mới
↪Link đăng ký sàn Gate - Sàn giao dịch tiền điện tử list nhiều coin mới
↪Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán trên điện thoại - Ở nhà cũng mở được để kiếm tiền mọi noi mọi lúc
Tham gia kênh Telegram theo dõi kèo kiếm coin miễn phí=> Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment