1. Phó từ là gì?
- Phó từ là từ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mức
độ, cách thức... cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một phó từ khác
.
Xem thêm
>> Tính từ và cách sử dụng tính từ trong Tiếng Anh
2. Phân loại phó từ
2.1. Phó từ chỉ cách
thức (Adverbs of manner): Slowly (chậm chạp), quickly (một cách nhanh
nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt, giỏi),
badly (tồi, dở) ...
Ex : bravely, fast, happily, hard, quickly, well
Vị trí của phó từ chỉ cách thức:
- Thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ (nếu có)
Ex : She danced beautifully
They speak English well
– Khi câu có cấu trúc dạng : verb + preposition + object,
thì phó từ trong tiếng anh chỉ cách thức có thể đứng trước giới từ hoặc sau tân
ngữ
Ex : He looked at me suspiciously = he looked suspiciously
at me
– Nếu tân ngữ quá dài, bạn có thể đặt phó từ trước động từ
như sau:
Ex : She carefully picked up all the bits of broken glass
He angrily denied that he had stolen the documents
They secretly decided to leave the town
– Từ "Somehow” có thể đặt ở vị trí đầu câu hay sau một
động từ mà không có tân ngữ hoặc sau tân ngữ như câu dưới đây :
Ex : Somehow they managed
They managed somehow
They raised the money somehow
2.2. Phó từ chỉ mức
độ (Adverbs of degree): Enough (đủ),absolutely (tuyệt đối), strictly (triệt
để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn),
quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần nh), almost (gần nh), only (chỉ
riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...
Những phó từ chỉ mức độ thường gặp : fairly, hardly, rather,
quite, too, very, absolutely, almost, really, extremely, only, rather,
completely, just…
Vị trí của phó từ chỉ mức độ :
- Phó từ chỉ mức độ dùng để bổ nghĩa cho một tính từ hoặc
một phó từ khác. Nó thường được đặt trước tính từ hoặc phó từ
Ex : You are absolutely right
I’m almost ready
- Những phó từ trong tiếng anh chỉ mức độ sau đây có thể bổ
nghĩa cho động từ như : almost, barely, enough, hardly, just, quite, rather,
little, much, nearly, really…
Ex : He almost/nearly fell
I’m just going
- Từ “only” thường được đặt trước tính từ, động từ và phó
từ, trước hoặc theo sau danh từ hay đại từ
Ex : He had only six apples
He only lent the car
I believe only half of what he said
Nhưng trong văn phong nói, người Anh thường đặt “only” trước
động từ
Ex: He only had six apples
I only believe half of what he said.
- Với từ "Rather” bạn có thể sử dụng trước “alike,
like, similar, different…” và trước tính từ so sánh hơn
Ex: Siamese cats are rather like dogs in some ways.
The weather was rather worse than I had expected.
- Các từ "Hardly, scarcely, barely” mang nghĩa phủ
định, “hardly” thường được sử dụng với “any, ever, at all” hoặc động từ “can”.
Ex: I hardly ever go out
It hardly rained at all last summer
Her case is so heavy that she can hardly lift it
Phó từ trong tiếng anh, “Hardly” cũng có thể sử dụng với các
động từ khác
Ex : I hardly know him
Scarcely có thể thay thế hardly trong một số trường hợp như
trên
2.3. Phó từ chỉ nơi
chốn (Adverbs of place): Here (đây), there (đó), near (gần), everywhere
(mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc), forwards (về phía
Trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng hồ) ...
Một số phó từ chỉ địa điểm phổ biến : away, everywhere,
here, nowhere, somewhere, there…
Vị trí của phó từ chỉ địa điểm:
- Nếu không có tân ngữ, những phó từ chỉ địa điểm thường đặt
sau động từ
Ex : She went away
Bill is upstairs
- Nếu có tân ngữ, thì phó từ chỉ địa điểm đặt sau tân ngữ
Ex : She sent him away
I looked for it everywhere
- Cấu trúc “Here, there” + be/come/go + noun
Ex : Here’s Tom
There’s Ann
Here comes the train
There goes our bus
Từ “Here”, “there” đặt ở vị trí đầu câu có ý nghĩa nhấn mạnh
hơn so với chúng đặt ở sau động từ.
- Nếu noun là đại từ nhân xưng thì nó thường được đặt trước
động từ
Ex : There he is
Here I am
2.5. Phó từ chỉ thời
gian (Adverbs of time): Now (bây giờ), today (hôm nay), tomorrow (ngày
mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then (sau đó), yet (còn,
còn nữa), afterwards (sau này), before (Trước đó), at once (lập tức), lately
(gần đây), recently (gần đây) ...
Phó từ chỉ thời gian ví dụ như những từ : now, soon, still,
then, today, yet, recently, afterwards…
Vị trí :
- Phó từ chỉ thời gian thường đặt ở đầu câu hoặc cuối mệnh
đề
Ex : Eventually he came = he came eventually
Then he went home = he went home then
- Các từ như
"Before, early, immediately, late” thì đặt sau mệnh đề
Ex : He came late
I’ll go immediately
Nếu “before” và “immediately” được sử dụng như một liên từ
thì nó được đặt ở đầu mệnh đề
Ex : Immediately the rain stops we’ll set out.
- Từ "Yet” thường đặt sau động từ hoặc sau (động từ +
tân ngữ)
Ex: He hasn’t
finished (his breakfast) yet
- Từ "Still” được đặt sau động từ “be” nhưng lại đứng
trước các động từ khác
Ex : She is still in bed
He still doesn’t understand
2.6. Phó từ chỉ sự thường
xuyên (Adverbs of frequency): Frequently (thờng xuyên), always (luôn luôn),
never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually (thờng), often (thường),
regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi), rarely (ít khi, hiếm khi)...
Một số phó từ chỉ tấn suất: always, frequently, often,
sometimes, occasionally, usually, continually, ever, never, rarely, seldome,
hardly ever….
Vị trí của phó từ chỉ tấn suất :
- Đứng sau động từ “tobe” (ở các thì đơn giản)
Ex : He is always in time for meals.
- Đứng trước động từ thường
Ex : They sometimes stay up all night
- Từ "Often” nếu đặt ở cuối thì thường đi cùng “very”
hoặc “quite”
Ex: He walked quite often
- Các từ như "Hardly, ever, never, rarely” có thể được
đặt ở đầu câu nhưng bạn phải dùng đảo ngữ của động từ như dưới đây
Ex : Hardly/ scarcely ever did they manage to meet
unobserved.
2.7. Phó từ nghi vấn
(Interrogative adverbs):
When? (lúc nào),
where?(ở đâu),
why? (tại sao),
how (nh thế nào? bằng cách nào?).
Ví dụ:
- When did he die? (Anh ta chết lúc nào?),
- Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?),
- Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?),
- How is this word spelt? (Từ này đánh vần như thế nào?).
Một số ví dụ : when, where, why, how …
Vị trí: phó từ nghi vấn đứng ở đầu câu
Ex : When did you see her?
Why was he late?
2.8. Phó từ quan hệ
(Relative adverbs):
- When (khi mà), where (nơi mà),
- why (vì sao, tại sao).
Ví dụ:
- Sunday is the day when very few people go to work (Chủ
nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc),
- One of the countries where people drive on the left (Một
trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái),
- That is the reason why I come here (Đó là lý do vì sao tôi
đến đây).
Một số phó từ quan hệ : when, where, why…
Vị trí của phó từ quan hệ là đứng sau danh từ
Ex : I remember the day when they arrived
The hotel where we stayed wasn’t very clean
The reason why I’m phoning you is to invite you to a party
Lưu ý: trong một câu văn mà có cả phó từ trong tiếng anh chỉ
cách thức, địa điểm, thời gian, thì trật tự thường là phó từ cách thức + phó từ
địa điểm + phó từ thời gian.
2.9. Ngoài ra, còn có
Phó từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs) nh Certainly (chắc chắn), Evidently
(hiển nhiên), Obviously (hiển nhiên), Naturally (tất nhiên),Clearly (rõ ràng),
Probably (có lẽ), Undoubtedly (không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (may thay),
Unfortunately (rủi thay) ...Chẳng hạn, Fortunately,everyone returned home safe
and sound (May thay, mọi người đều trở về nhà bình an vô sự).
3. Vị trí của phó từ
trong câu
- Thông thường phó từ thường có ba vị trí trong câu;
+ Đứng đầu câu (trước
chủ ngữ)
+ Đứng giữa (sau
chủ ngữ và trước động từ vị ngữ, hoặc ngay sau động từ chính)
+ Đứng cuối câu
(hoặc mệnh đề).
- Những dạng phó từ
khác nhau thường có vị trí thông dụng nhất định và xu hướng của chúng sẽ được
giải thích dưới đây. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ vì vậy hãy
coi đây là một chỉ dẫn căn bản.
3.1. Vị trí đầu câu
Loại phó từ đứng đầu
câu
- Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì
được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này.
- Phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta
muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian
trước đó.
- Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e.g.
luckily,officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn
mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.
Hãy so sánh các câu
sau:
- Two of the workers were sacked, and, as a result,
everybody went on strike.
We invited all the family. However, not everyone could come.
- The weather will stay fine today, but tomorrow it will
rain.
- Initially, his condition remained stable, but over the
last few weeks it has deteriorated.
- Margaret ran the office, although, officially, Trevor was
the manager.
- I haven't made any plans yet, but presumably you'll want
to show her around London
3.2. Vị trí giữa câu
Loại phó từ đứng giữa
câu
- Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó
(e.g just, even),
- Phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g.
often, always,never)
- Phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy
ra (e.g probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp
ở vị trí này.
Xin lưu ý là khi động từ khuyết thiếu - auxiliary verbs
(e.g. is, has, will, was) được dùng, phó từ thường được dùng đứng giữa động từ
khuyết thiếu và động từ chính trong câu.
Hãy so sánh các câu
sau:
She's been everywhere - she's even been to Tibet and Nepal.
Tom won't be back yet, but I'll just see if Brenda's home.
I'll give her a ring.
My boss often travels to Malaysia and Singapore but I've
never been there.
Have you finished yet? I haven't quite finished. I've almost
finished.
She's obviously a very bossy woman. ~ I completely agree!
3.3. Vị trí cuối câu
Loại phó từ đứng giữa
câu
- Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last
week, every year),
- Phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn
tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly)
- Phó từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the
window) thường được đặt ở cuối câu.
Hãy so sánh các câu
sau:
- I had a tennis lesson last week, but I'm usually
travelling in the middle of the month, so I don't have a lesson every week.
- I chewed the food slowly because it hadn't been cooked
very well.
- She was standing at her window, looking out at her
children who were playing in the garden.
Lưu ý: Khi có trên một phó từ được dùng thì trật tự của nó
thường theo thứ tự sau:
Cách thức (manner), nơi chốn (place), thời gian (time):
They played happily together in the garden the whole
afternoon.
Phó từ bổ nghĩa cho
tính từ:
Khi phó từ bổ nghĩa cho tính từ, nó thường được đặt ngay
trước tính từ đó:
We had some really interesting news last night. John's been
offered a job in Australia. He's absolutely delighted.
I bought an incredibly expensive dress last week which fits
me perfectly. But John says I shouldn't wear it. He says it's too tight.
Một ngoại lệ với nguyên tắc này là với phó từ enough. Từ này được đặt
ngay sau tính từ hoặc phó từ mà nó bổ nghĩa:
I got up quite early but not early enough to eat a good
breakfast.
4. Thành lập phó từ
4.1. Thường thì phó từ hình thành bằng cách thêm đuôi ly vào tính từ tương xứng.
Phó từ =
Tính từ + ly
Ví dụ:
Large (rộng rãi) - Largely
Extreme (cực độ) - Extremely
Brief (ngắn gọn) - Briefly
Boring (buồn tẻ) - Boringly
Repeated (lặp đi lặp lại) - Repeatedly
Quick (nhanh nhẹn) - Quickly
Happy (sung sớng) - Happily
Greedy (tham lam) - Greedily
Useful (hữu ích) - Usefully
Beautiful (đẹp) - Beautifully
Normal (thông thờng) - normally
Actual (thực sự) - actually
Reliable (xác thực) - Reliably
Pitiable (đáng tương) - Pitiably
Tangible (hiển nhiên) - tangibly
Credible (đáng tin cậy) - Credibly
Một số trường hợp
ngoại lệ
True (thật, đúng), truly
Due (đúng, đáng), duly
Whole (toàn bộ), wholly
Good (tốt, giỏi), well
Other (khác), otherwise
4.2. Cũng có trường
hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức.
Chẳng hạn, Back seat (Ghế sau)
- It takes me an hour to walk there and back (Tôi phải mất
một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về),
- A pretty girl (Một cô gái xinh xắn)
- The situation seems pretty hopeless (Tình thế có vẻ khá
tuyệt vọng),
- In the near future (Trong tương lai gần đây)
- Sit near enough to see the screen (Hãy ngồi đủ gần để nhìn
thấy màn ảnh),
- Still water (Nước phẳng lặng)
- She is still unconscious (Cô ta vẫn còn bất tỉnh),
- A little garden (Một khu vườn nhỏ)
- I slept very little last night (Đêm qua tôi ngủ rất ít),
- A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn)
- She married late (Cô ta lấy chồng muộn),
- A nation-wide advertising campaign (Một chiến dịch quảng
cáo trên toàn quốc)
- Police are looking for him nation-wide (Cảnh sát đang truy
lùng hắn trên toàn quốc),
- Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể)
-The audience rose bodily to salute the colours (Toàn thể cử
toạ đứng dậy chào cờ)...
4.3. Những tính từ tận cùng bằng
ly, ví dụ Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)...,
không được dùng như phó từ.
Để diễn tả chúng dưới dạng phó từ,
ta phải lập những cụm từ như In a friendly manner/way (một cách thân thiện)
5. So sánh tính từ và
phó từ trong tiếng anh
- Một tính từ luôn bổ nghĩa cho một danh từ và chỉ một danh từ, nó luôn đứng trước danh
từ được bổ nghĩa.
Trong tiếng Anh, có duy nhất một tính từ đứng sau danh từ:
galore = nhiều, phong phú, dồi dào. VD: There were errors galore in the final
test.
- Tính từ cũng đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything,
anybody...)
VD 1: It’s something strange.
VD 2: He is sb quite unknown.
- Một phó từ luôn bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc một phó từ
khác.
VD 1: Rita drank too much.
VD 2: I don't play tenis very well.
- Adj + ly = Adv. Nhưng phải cẩn thận, vì một số tính từ
cũng có tận cùng là đuôi ly (lovely, friendly). Phó từ của các tính từ này được
cấu tạo bằng cách như sau: in a + Adj + way/ manner
VD: He behaved me in a friendly way.
- Một số các phó từ có cấu tạo đặc biệt: so, very, almost,
soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ này trả lời cho câu hỏi
how.
- Ngoài ra còn một số các cụm từ cũng được coi là phó từ, nó
bao gồm một giới từ mở đầu với các danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home),
thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train), tình huống, hành động (in a very
difficult situation). Tất cả các cụm này đều được xem là phó từ.
- Vị trí của phó từ trong câu tương đối thoải mái và phức
tạp, qui luật: Nếu chưa biết đặt phó từ ở đâu thì vị trí thường xuyên của nó ở
cuối câu, đặc biệt các phó từ đuôi ly.
- Các phó từ và cụm phó từ làm bổ ngữ đứng cuối câu theo thứ
tự như sau: chỉ phương thức hành động-chỉ địa điểm-chỉ thời gian-chỉ phương
tiện hành động-chỉ tình huống hành động.
- Không bao giờ một phó từ hoặc một cụm phó từ được xen vào
giữa động từ và tân ngữ.
- Nếu trong câu không có phó từ nào khác ngoài phó từ chỉ
thời gian thì có thể đưa nó lên đầu câu.
VD: In 1980, He graduated and found a job.
- Các phó từ chỉ tần số như: always, sometimes, often...
luôn đứng trước động từ hành động nhưng đứng sau động từ to be.
VD 1: The president always comes in
time.
VD 2: The president is always in
time.
#BNB #BSC #claim #airdrop #bnb #cake #smartchain #airdropclaim #airdropclaimtoken #airdropclaimtamil #airdropclaimsinhala #airdropclaimcheck #airdropclaimfree #booyahappairdropclaim #1inchairdropclaim #coinmarketcapairdropclaim #freefireairdrop #claimairdroptokens #claimairdropfree #claimairdrops #claimairdroptrustwallet #claimairdropspa #claimairdropmetamask #claimairdropbsc#claimairdropbinance; #chung khoan; # mo tai khoan chung khoan; # mo tai khoan chung khoan online; # giao dich chung khoan; # chung khoan MBS; #MBS; #Đào coin; #đào coin bằng điện thoại;#BTC;#Bitcoin;#Tiền điện tử; # Tiền ảo
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment